Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số Miền trung ngày 16-10-2024
Trực tiếp KQXS Miền trung ngày 16-10-2024 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung
16/102024
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
Thứ tư 16-10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
100N | 07 | 51 | ||
200N | 588 | 143 | ||
400N |
3490
9349
9418
|
6750
8359
6441
| ||
1TR | 7338 | 3540 | ||
3TR |
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
|
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
| ||
10TR |
36412
93614
|
57705
70833
| ||
15TR | 30739 | 91790 | ||
30TR | 30107 | 08506 | ||
2 TỶ | 912964 | 322496 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Lưu Hình KQXS
Loto hàng chục "Miền Trung" Ngày 16-10-2024
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Trung" Ngày 16-10-2024
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Đà Nẵng - 16-10-2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 4420 | 6412 | 4783 | 2114 8524 3614 2964 | 9476 | 07 9727 0007 0107 | 588 9418 7338 | 9349 0739 |
Khánh Hòa - 16-10-2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 3540 1790 | 51 6441 3951 5311 6561 3151 | 143 0833 | 7705 | 8506 2496 | 0677 7837 | 1598 | 8359 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền trung (lô) đến KQXS Ngày 18-10-2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
60 ( 10 ngày ) 86 ( 10 ngày ) 75 ( 8 ngày ) 67 ( 8 ngày ) 28 ( 8 ngày ) 45 ( 8 ngày ) 04 ( 8 ngày ) 22 ( 7 ngày ) 26 ( 7 ngày ) 92 ( 7 ngày ) 73 ( 6 ngày ) 68 ( 6 ngày ) |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
04 ( 13 ngày ) 46 ( 12 ngày ) 86 ( 10 ngày ) 60 ( 10 ngày ) 54 ( 9 ngày ) 80 ( 9 ngày ) 44 ( 9 ngày ) 87 ( 8 ngày ) 28 ( 8 ngày ) 75 ( 8 ngày ) 67 ( 8 ngày ) 00 ( 7 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp Miền trung :
83 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 40 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 11 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 0 ( 1 Ngày ) ( 30 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
18 Lần | 0 | 0 | 14 Lần | 0 | ||
10 Lần | 0 | 1 | 15 Lần | 0 | ||
7 Lần | 0 | 2 | 5 Lần | 0 | ||
11 Lần | 0 | 3 | 9 Lần | 0 | ||
7 Lần | 0 | 4 | 6 Lần | 0 | ||
14 Lần | 0 | 5 | 5 Lần | 0 | ||
7 Lần | 0 | 6 | 10 Lần | 0 | ||
8 Lần | 0 | 7 | 13 Lần | 0 | ||
6 Lần | 0 | 8 | 9 Lần | 0 | ||
9 Lần | 0 | 9 | 10 Lần | 0 |