Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số TP. HCM ngày 18-10-2025
Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS TP. HCM ngày 18-10-2025 lúc 16:00 Các ngày trong tuần
Xem KQXS TP. HCM
18/102025
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
| 18/10 2025 | 10C7 | |||
| Giải 8 | 49 | |||
| Giải 7 | 551 | |||
| Giải 6 |
7793
5385
5867
| |||
| Giải 5 | 5884 | |||
| Giải 4 |
35044
96876
77407
84801
49132
21773
87865
| |||
| Giải 3 |
68133
82654
| |||
| Giải 2 | 80536 | |||
| Giải 1 | 97111 | |||
| Đặc Biệt | 567567 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "TP. HCM" Ngày 18-10-2025
|
Loto hàng đơn vị "TP. HCM" Ngày 18-10-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
TP. HCM - 18-10-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
551 4801 7111 | 9132 | 7793 1773 8133 | 5884 5044 2654 | 5385 7865 | 6876 0536 | 5867 7407 7567 | 49 |
Các thống kê cơ bản xổ số TP. HCM (lô) đến KQXS Ngày 01-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
97 ( 146 ngày ) 77 ( 111 ngày ) 56 ( 102 ngày ) 15 ( 95 ngày ) 58 ( 88 ngày ) 74 ( 83 ngày ) 59 ( 74 ngày ) 19 ( 69 ngày ) 75 ( 62 ngày ) 92 ( 62 ngày ) 95 ( 62 ngày ) 49 ( 48 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
83 ( 7 Ngày ) ( 7 lần ) 17 ( 6 Ngày ) ( 8 lần ) 46 ( 5 Ngày ) ( 8 lần ) 95 ( 5 Ngày ) ( 6 lần ) 01 ( 4 Ngày ) ( 6 lần ) 37 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 47 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 04 ( 3 Ngày ) ( 6 lần ) 51 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 16 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 07 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 12 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 05 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 79 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 24 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 34 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 53 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 39 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 71 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 23 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 38 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 72 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 35 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 80 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 20 Lần | 0 |
0 | 9 Lần | 0 |
||
| 21 Lần | 0 |
1 | 19 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
2 | 18 Lần | 0 |
||
| 24 Lần | 0 |
3 | 15 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
4 | 16 Lần | 0 |
||
| 20 Lần | 0 |
5 | 25 Lần | 0 |
||
| 11 Lần | 0 |
6 | 22 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
7 | 22 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
8 | 14 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
9 | 20 Lần | 0 |
||





0

