Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số TP. HCM ngày 10-11-2025
Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS TP. HCM ngày 10-11-2025 lúc 16:00 Các ngày trong tuần
Xem KQXS TP. HCM
10/112025
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
| 10/11 2025 | 11C2 | |||
| Giải 8 | 86 | |||
| Giải 7 | 157 | |||
| Giải 6 |
7264
9320
1812
| |||
| Giải 5 | 5064 | |||
| Giải 4 |
14231
44852
29190
50078
37646
06789
30671
| |||
| Giải 3 |
69540
05881
| |||
| Giải 2 | 95173 | |||
| Giải 1 | 92841 | |||
| Đặc Biệt | 837009 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "TP. HCM" Ngày 10-11-2025
|
Loto hàng đơn vị "TP. HCM" Ngày 10-11-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
TP. HCM - 10-11-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9320 9190 9540 | 4231 0671 5881 2841 | 1812 4852 | 5173 | 7264 5064 | 86 7646 | 157 | 0078 | 6789 7009 |
Các thống kê cơ bản xổ số TP. HCM (lô) đến KQXS Ngày 01-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
97 ( 146 ngày ) 77 ( 111 ngày ) 56 ( 102 ngày ) 15 ( 95 ngày ) 58 ( 88 ngày ) 74 ( 83 ngày ) 59 ( 74 ngày ) 19 ( 69 ngày ) 75 ( 62 ngày ) 92 ( 62 ngày ) 95 ( 62 ngày ) 49 ( 48 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
83 ( 7 Ngày ) ( 7 lần ) 17 ( 6 Ngày ) ( 8 lần ) 46 ( 5 Ngày ) ( 8 lần ) 95 ( 5 Ngày ) ( 6 lần ) 01 ( 4 Ngày ) ( 6 lần ) 37 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 47 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 04 ( 3 Ngày ) ( 6 lần ) 51 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 16 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 07 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 12 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 05 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 79 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 24 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 34 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 53 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 39 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 71 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 23 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 38 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 72 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 35 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 80 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 20 Lần | 0 |
0 | 9 Lần | 0 |
||
| 21 Lần | 0 |
1 | 19 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
2 | 18 Lần | 0 |
||
| 24 Lần | 0 |
3 | 15 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
4 | 16 Lần | 0 |
||
| 20 Lần | 0 |
5 | 25 Lần | 0 |
||
| 11 Lần | 0 |
6 | 22 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
7 | 22 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
8 | 14 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
9 | 20 Lần | 0 |
||





0

