Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số TP. HCM ngày 06-09-2025
Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS TP. HCM ngày 06-09-2025 lúc 16:00 Các ngày trong tuần
Xem KQXS TP. HCM
06/092025
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
| 06/09 2025 | 9A7 | |||
| Giải 8 | 37 | |||
| Giải 7 | 912 | |||
| Giải 6 |
3898
2488
9567
| |||
| Giải 5 | 4294 | |||
| Giải 4 |
86140
05176
34514
81899
17050
88036
61598
| |||
| Giải 3 |
64909
84364
| |||
| Giải 2 | 92572 | |||
| Giải 1 | 56521 | |||
| Đặc Biệt | 001472 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "TP. HCM" Ngày 06-09-2025
|
Loto hàng đơn vị "TP. HCM" Ngày 06-09-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
TP. HCM - 06-09-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6140 7050 | 6521 | 912 2572 1472 | 4294 4514 4364 | 5176 8036 | 37 9567 | 3898 2488 1598 | 1899 4909 |
Các thống kê cơ bản xổ số TP. HCM (lô) đến KQXS Ngày 01-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
97 ( 146 ngày ) 77 ( 111 ngày ) 56 ( 102 ngày ) 15 ( 95 ngày ) 58 ( 88 ngày ) 74 ( 83 ngày ) 59 ( 74 ngày ) 19 ( 69 ngày ) 75 ( 62 ngày ) 92 ( 62 ngày ) 95 ( 62 ngày ) 49 ( 48 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
83 ( 7 Ngày ) ( 7 lần ) 17 ( 6 Ngày ) ( 8 lần ) 46 ( 5 Ngày ) ( 8 lần ) 95 ( 5 Ngày ) ( 6 lần ) 01 ( 4 Ngày ) ( 6 lần ) 37 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 47 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 04 ( 3 Ngày ) ( 6 lần ) 51 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 16 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 07 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 12 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 05 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 79 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 24 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 34 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 53 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 39 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 71 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 23 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 38 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 72 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 35 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 80 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 20 Lần | 0 |
0 | 9 Lần | 0 |
||
| 21 Lần | 0 |
1 | 19 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
2 | 18 Lần | 0 |
||
| 24 Lần | 0 |
3 | 15 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
4 | 16 Lần | 0 |
||
| 20 Lần | 0 |
5 | 25 Lần | 0 |
||
| 11 Lần | 0 |
6 | 22 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
7 | 22 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
8 | 14 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
9 | 20 Lần | 0 |
||





0

