Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số Miền nam ngày 21-11-2024
Còn 0 0 0 4 : 0 3 : 1 6 nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS Miền nam ngày 21-11-2024 lúc 16:00 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền Nam
21/112024
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
Thứ năm 21-11 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
11K3 | AG-11K3 | 11K3 | ||
100N | 14 | 10 | 80 | |
200N | 500 | 264 | 664 | |
400N |
3762
7658
8320
|
3483
4264
5469
|
9569
0892
0703
| |
1TR | 2265 | 0163 | 1865 | |
3TR |
01970
10231
10335
70888
94554
78627
79746
|
40963
14081
69414
77218
17849
12793
20331
|
72730
05162
19085
46902
93541
44497
99531
| |
10TR |
57610
42359
|
04373
53832
|
50436
05816
| |
15TR | 51339 | 89119 | 66225 | |
30TR | 32153 | 85274 | 04203 | |
2 TỶ | 075184 | 524341 | 447539 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Lưu Hình KQXS
Loto hàng chục "Miền Nam" Ngày 21-11-2024
|
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Nam" Ngày 21-11-2024
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Tây Ninh - 21-11-2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 8320 1970 7610 | 0231 | 3762 | 2153 | 14 4554 5184 | 2265 0335 | 9746 | 8627 | 7658 0888 | 2359 1339 |
An Giang - 21-11-2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 4081 0331 4341 | 3832 | 3483 0163 0963 2793 4373 | 264 4264 9414 5274 | 7218 | 5469 7849 9119 |
Bình Thuận - 21-11-2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 2730 | 3541 9531 | 0892 5162 6902 | 0703 4203 | 664 | 1865 9085 6225 | 0436 5816 | 4497 | 9569 7539 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 26-06-2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
88 ( 8 ngày ) 47 ( 7 ngày ) 65 ( 7 ngày ) 27 ( 6 ngày ) 96 ( 6 ngày ) 12 ( 6 ngày ) 28 ( 5 ngày ) 37 ( 5 ngày ) 55 ( 5 ngày ) 85 ( 5 ngày ) 26 ( 5 ngày ) 97 ( 4 ngày ) |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
12 ( 11 ngày ) 29 ( 11 ngày ) 88 ( 8 ngày ) 48 ( 7 ngày ) 04 ( 7 ngày ) 47 ( 7 ngày ) 26 ( 7 ngày ) 65 ( 7 ngày ) 66 ( 7 ngày ) 85 ( 6 ngày ) 02 ( 6 ngày ) 51 ( 6 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam :
94 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 18 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 34 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 86 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 09 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 91 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 17 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 20 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 50 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 53 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 59 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 67 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 01 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 45 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 78 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 79 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 11 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 71 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 04 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 74 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 00 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 13 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 24 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 77 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 69 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
24 Lần | ![]() |
0 | 18 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
1 | 16 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 14 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
3 | 17 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 25 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
6 | 16 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
7 | 15 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 17 Lần | ![]() |
Tháng 11
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
2024
1950
1951
1952
1953
1954
1955
1956
1957
1958
1959
1960
1961
1962
1963
1964
1965
1966
1967
1968
1969
1970
1971
1972
1973
1974
1975
1976
1977
1978
1979
1980
1981
1982
1983
1984
1985
1986
1987
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
2031
2032
2033
2034
2035
2036
2037
2038
2039
2040
2041
2042
2043
2044
2045
2046
2047
2048
2049
2050
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 |
24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
00:00
01:00
02:00
03:00
04:00
05:00
06:00
07:00
08:00
09:00
10:00
11:00
12:00
13:00
14:00
15:00
16:00
17:00
18:00
19:00
20:00
21:00
22:00
23:00