Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số Quảng Trị ngày 01-05-2025
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Quảng Trị ngày 01-05-2025 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Quảng Trị
01/052025
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
| 01/05 2025 | XSQT | |||
| Giải 8 | 60 | |||
| Giải 7 | 724 | |||
| Giải 6 |
6829
0326
3699
| |||
| Giải 5 | 9314 | |||
| Giải 4 |
85354
55916
55378
21637
64414
57424
94377
| |||
| Giải 3 |
74778
60596
| |||
| Giải 2 | 56316 | |||
| Giải 1 | 82807 | |||
| Đặc Biệt | 672897 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Quảng Trị" Ngày 01-05-2025
|
Loto hàng đơn vị "Quảng Trị" Ngày 01-05-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Quảng Trị - 01-05-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 724 9314 5354 4414 7424 | 0326 5916 0596 6316 | 1637 4377 2807 2897 | 5378 4778 | 6829 3699 |
Các thống kê cơ bản xổ số Quảng Trị (lô) đến KQXS Ngày 04-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
77 ( 176 ngày ) 85 ( 155 ngày ) 35 ( 106 ngày ) 25 ( 99 ngày ) 84 ( 99 ngày ) 10 ( 92 ngày ) 95 ( 85 ngày ) 19 ( 85 ngày ) 79 ( 85 ngày ) 70 ( 85 ngày ) 88 ( 78 ngày ) 68 ( 71 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
51 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 41 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 58 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 44 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 71 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 32 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 14 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 61 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 65 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 66 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 52 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 43 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 46 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 81 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 70 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 78 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 10 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 26 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 37 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 45 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 30 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 69 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 60 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 47 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 8 Lần | 0 |
0 | 14 Lần | 0 |
||
| 11 Lần | 0 |
1 | 20 Lần | 0 |
||
| 8 Lần | 0 |
2 | 14 Lần | 0 |
||
| 11 Lần | 0 |
3 | 10 Lần | 0 |
||
| 23 Lần | 0 |
4 | 13 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
5 | 8 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
6 | 9 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
7 | 10 Lần | 0 |
||
| 11 Lần | 0 |
8 | 16 Lần | 0 |
||
| 7 Lần | 0 |
9 | 12 Lần | 0 |
||





0

