Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số Quảng Bình ngày 19-11-2020
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Quảng Bình ngày 19-11-2020 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Quảng Bình
19/112020
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
19/11 2020 | XSQB | |||
Giải 8 | 38 | |||
Giải 7 | 401 | |||
Giải 6 |
9395
0470
6905
| |||
Giải 5 | 8448 | |||
Giải 4 |
73281
83780
31699
98192
81014
45082
39410
| |||
Giải 3 |
24255
64828
| |||
Giải 2 | 33082 | |||
Giải 1 | 15244 | |||
Đặc Biệt | 907388 | |||
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Loto hàng chục "Quảng Bình" Ngày 19-11-2020
|
Loto hàng đơn vị "Quảng Bình" Ngày 19-11-2020
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Quảng Bình - 19-11-2020
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0470 3780 9410 | 401 3281 | 8192 5082 3082 | 1014 5244 | 9395 6905 4255 | 38 8448 4828 7388 | 1699 |
Các thống kê cơ bản xổ số Quảng Bình (lô) đến KQXS Ngày 18-04-2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
36 ( 251 ngày ) 53 ( 188 ngày ) 74 ( 118 ngày ) 93 ( 111 ngày ) 00 ( 104 ngày ) 05 ( 104 ngày ) 83 ( 104 ngày ) 25 ( 97 ngày ) 77 ( 90 ngày ) 26 ( 83 ngày ) 47 ( 83 ngày ) 81 ( 83 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
13 ( 5 Ngày ) ( 7 lần ) 97 ( 5 Ngày ) ( 6 lần ) 23 ( 5 Ngày ) ( 5 lần ) 08 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 07 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 31 ( 3 Ngày ) ( 6 lần ) 11 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 75 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 45 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 34 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 64 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 03 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 95 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 17 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 89 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 79 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 85 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 66 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 33 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 18 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 16 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 49 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 15 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 29 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
18 Lần | 0 | 0 | 9 Lần | 0 | ||
20 Lần | 0 | 1 | 12 Lần | 0 | ||
10 Lần | 0 | 2 | 9 Lần | 0 | ||
20 Lần | 0 | 3 | 14 Lần | 0 | ||
11 Lần | 0 | 4 | 18 Lần | 0 | ||
5 Lần | 0 | 5 | 16 Lần | 0 | ||
7 Lần | 0 | 6 | 8 Lần | 0 | ||
14 Lần | 0 | 7 | 12 Lần | 0 | ||
10 Lần | 0 | 8 | 15 Lần | 0 | ||
11 Lần | 0 | 9 | 13 Lần | 0 |