Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số Quảng Bình ngày 15-09-2022
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Quảng Bình ngày 15-09-2022 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Quảng Bình
15/092022
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
15/09 2022 | XSQB | |||
Giải 8 | 24 | |||
Giải 7 | 618 | |||
Giải 6 |
0038
0822
8335
| |||
Giải 5 | 2059 | |||
Giải 4 |
89200
45821
35497
61238
49920
24073
56851
| |||
Giải 3 |
84706
77896
| |||
Giải 2 | 50109 | |||
Giải 1 | 89520 | |||
Đặc Biệt | 584855 | |||
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Loto hàng chục "Quảng Bình" Ngày 15-09-2022
|
Loto hàng đơn vị "Quảng Bình" Ngày 15-09-2022
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Quảng Bình - 15-09-2022
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9200 9920 9520 | 5821 6851 | 0822 | 4073 | 24 | 8335 4855 | 4706 7896 | 5497 | 618 0038 1238 | 2059 0109 |
Các thống kê cơ bản xổ số Quảng Bình (lô) đến KQXS Ngày 18-04-2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
36 ( 251 ngày ) 53 ( 188 ngày ) 74 ( 118 ngày ) 93 ( 111 ngày ) 00 ( 104 ngày ) 05 ( 104 ngày ) 83 ( 104 ngày ) 25 ( 97 ngày ) 77 ( 90 ngày ) 26 ( 83 ngày ) 47 ( 83 ngày ) 81 ( 83 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
13 ( 5 Ngày ) ( 7 lần ) 97 ( 5 Ngày ) ( 6 lần ) 23 ( 5 Ngày ) ( 5 lần ) 08 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 07 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 31 ( 3 Ngày ) ( 6 lần ) 11 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 75 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 45 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 34 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 64 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 03 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 95 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 17 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 89 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 79 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 85 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 66 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 33 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 18 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 16 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 49 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 15 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 29 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
18 Lần | 0 | 0 | 9 Lần | 0 | ||
20 Lần | 0 | 1 | 12 Lần | 0 | ||
10 Lần | 0 | 2 | 9 Lần | 0 | ||
20 Lần | 0 | 3 | 14 Lần | 0 | ||
11 Lần | 0 | 4 | 18 Lần | 0 | ||
5 Lần | 0 | 5 | 16 Lần | 0 | ||
7 Lần | 0 | 6 | 8 Lần | 0 | ||
14 Lần | 0 | 7 | 12 Lần | 0 | ||
10 Lần | 0 | 8 | 15 Lần | 0 | ||
11 Lần | 0 | 9 | 13 Lần | 0 |