Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số Miền trung ngày 19-01-2025
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền trung ngày 19-01-2025 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung
19/012025
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
Chủ nhật 19-01 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
100N | 86 | 72 | ||
200N | 666 | 509 | ||
400N |
2173
7758
6887
|
8530
7362
1931
| ||
1TR | 0713 | 9397 | ||
3TR |
09272
75170
93518
65575
10316
44966
78240
|
90627
25459
35048
04957
54511
06853
14627
| ||
10TR |
20208
86779
|
54626
05242
| ||
15TR | 63348 | 82823 | ||
30TR | 63709 | 72431 | ||
2 TỶ | 369244 | 558601 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Lưu Hình KQXS
Loto hàng chục "Miền Trung" Ngày 19-01-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Trung" Ngày 19-01-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Khánh Hòa - 19-01-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 8240 | 9272 | 2173 0713 | 9244 | 5575 | 86 666 0316 4966 | 6887 | 7758 3518 0208 3348 | 6779 3709 |
Kon Tum - 19-01-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8530 | 1931 4511 2431 8601 | 72 7362 5242 | 6853 2823 | 4626 | 9397 0627 4957 4627 | 5048 | 509 5459 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền trung (lô) đến KQXS Ngày 17-03-2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
02 ( 9 ngày ) 68 ( 8 ngày ) 80 ( 8 ngày ) 05 ( 7 ngày ) 44 ( 7 ngày ) 06 ( 6 ngày ) 29 ( 5 ngày ) 89 ( 5 ngày ) 96 ( 5 ngày ) 63 ( 5 ngày ) 48 ( 5 ngày ) 69 ( 5 ngày ) |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
45 ( 19 ngày ) 43 ( 17 ngày ) 34 ( 9 ngày ) 02 ( 9 ngày ) 68 ( 8 ngày ) 80 ( 8 ngày ) 44 ( 7 ngày ) 05 ( 7 ngày ) 16 ( 6 ngày ) 06 ( 6 ngày ) 29 ( 5 ngày ) 89 ( 5 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp Miền trung :
78 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 12 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 57 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 37 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 66 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 27 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 13 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 21 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 32 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
2 | 15 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
7 | 17 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 18 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |