Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số Miền trung
Trực tiếp KQXS Miền trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung
22/042025
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
Thứ ba 22-04 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
100N | 64 | 76 | ||
200N | 934 | 378 | ||
400N |
8516
0016
0175
|
5204
3254
7299
| ||
1TR | 4269 | 1858 | ||
3TR |
49044
35178
10139
32016
05038
71004
90164
|
25056
00275
17670
98315
13164
55015
54220
| ||
10TR |
89103
06016
|
01098
16088
| ||
15TR | 72690 | 10691 | ||
30TR | 51869 | 49389 | ||
2 TỶ | 319290 | 037421 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Lưu Hình KQXS
Loto hàng chục "Miền Trung" Ngày 22-04-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Trung" Ngày 22-04-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Đắk Lắk - 22-04-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 9290 | 9103 | 64 934 9044 1004 0164 | 0175 | 8516 0016 2016 6016 | 5178 5038 | 4269 0139 1869 |
Quảng Nam - 22-04-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7670 4220 | 0691 7421 | 5204 3254 3164 | 0275 8315 5015 | 76 5056 | 378 1858 1098 6088 | 7299 9389 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền trung (lô) đến KQXS Ngày 22-04-2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
65 ( 18 ngày ) 60 ( 9 ngày ) 81 ( 9 ngày ) 79 ( 8 ngày ) 71 ( 7 ngày ) 26 ( 7 ngày ) 66 ( 6 ngày ) 30 ( 5 ngày ) 86 ( 5 ngày ) 28 ( 5 ngày ) 13 ( 5 ngày ) 05 ( 5 ngày ) |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
65 ( 18 ngày ) 60 ( 9 ngày ) 81 ( 9 ngày ) 55 ( 8 ngày ) 79 ( 8 ngày ) 26 ( 7 ngày ) 17 ( 7 ngày ) 71 ( 7 ngày ) 66 ( 6 ngày ) 29 ( 6 ngày ) 28 ( 5 ngày ) 86 ( 5 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp Miền trung :
90 ( 3 Ngày ) ( 6 lần ) 56 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 69 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 76 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 70 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 99 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 16 ( 1 Ngày ) ( 4 lần ) 64 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 15 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 75 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 04 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 78 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 17 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
21 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |