Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 31-10-2023
Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS Vũng Tàu ngày 31-10-2023 lúc 16:00 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Vũng Tàu
31/102023
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
| 31/10 2023 | 10E | |||
| Giải 8 | 51 | |||
| Giải 7 | 583 | |||
| Giải 6 |
3212
6184
9173
| |||
| Giải 5 | 1089 | |||
| Giải 4 |
71856
83031
11621
24642
96991
27911
32045
| |||
| Giải 3 |
53942
41119
| |||
| Giải 2 | 29421 | |||
| Giải 1 | 19449 | |||
| Đặc Biệt | 508148 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Vũng Tàu" Ngày 31-10-2023
|
Loto hàng đơn vị "Vũng Tàu" Ngày 31-10-2023
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Vũng Tàu - 31-10-2023
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 3031 1621 6991 7911 9421 | 3212 4642 3942 | 583 9173 | 6184 | 2045 | 1856 | 8148 | 1089 1119 9449 |
Các thống kê cơ bản xổ số Vũng Tàu (lô) đến KQXS Ngày 21-10-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
25 ( 187 ngày ) 97 ( 152 ngày ) 55 ( 152 ngày ) 82 ( 138 ngày ) 66 ( 131 ngày ) 08 ( 117 ngày ) 68 ( 110 ngày ) 41 ( 103 ngày ) 18 ( 103 ngày ) 93 ( 96 ngày ) 05 ( 96 ngày ) 47 ( 89 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
57 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 11 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 28 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 20 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 52 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 40 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 79 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 72 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 83 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 60 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 88 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 18 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 65 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 95 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 17 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 00 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 51 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 37 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 05 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 64 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 92 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 27 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 85 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 84 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 15 Lần | 0 |
0 | 17 Lần | 0 |
||
| 17 Lần | 0 |
1 | 13 Lần | 0 |
||
| 29 Lần | 0 |
2 | 20 Lần | 0 |
||
| 10 Lần | 0 |
3 | 9 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
4 | 21 Lần | 0 |
||
| 22 Lần | 0 |
5 | 16 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
6 | 14 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
7 | 18 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
8 | 17 Lần | 0 |
||
| 10 Lần | 0 |
9 | 17 Lần | 0 |
||





0

