Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 11-04-2023
Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS Vũng Tàu ngày 11-04-2023 lúc 16:00 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Vũng Tàu
11/042023
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
| 11/04 2023 | 4B | |||
| Giải 8 | 33 | |||
| Giải 7 | 197 | |||
| Giải 6 |
1253
1733
7638
| |||
| Giải 5 | 7844 | |||
| Giải 4 |
69100
34977
80504
14036
88503
82760
82734
| |||
| Giải 3 |
78278
89235
| |||
| Giải 2 | 94200 | |||
| Giải 1 | 88445 | |||
| Đặc Biệt | 734979 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Vũng Tàu" Ngày 11-04-2023
|
Loto hàng đơn vị "Vũng Tàu" Ngày 11-04-2023
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Vũng Tàu - 11-04-2023
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 2760 4200 | 33 1253 1733 8503 | 7844 0504 2734 | 9235 8445 | 4036 | 197 4977 | 7638 8278 | 4979 |
Các thống kê cơ bản xổ số Vũng Tàu (lô) đến KQXS Ngày 21-10-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
25 ( 188 ngày ) 97 ( 153 ngày ) 55 ( 153 ngày ) 82 ( 139 ngày ) 66 ( 132 ngày ) 08 ( 118 ngày ) 68 ( 111 ngày ) 41 ( 104 ngày ) 18 ( 104 ngày ) 93 ( 97 ngày ) 05 ( 97 ngày ) 47 ( 90 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
57 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 11 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 28 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 20 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 52 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 40 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 79 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 72 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 83 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 60 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 88 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 18 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 65 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 95 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 17 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 00 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 51 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 37 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 05 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 64 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 92 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 27 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 85 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 84 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 15 Lần | 0 |
0 | 17 Lần | 0 |
||
| 17 Lần | 0 |
1 | 13 Lần | 0 |
||
| 29 Lần | 0 |
2 | 20 Lần | 0 |
||
| 10 Lần | 0 |
3 | 9 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
4 | 21 Lần | 0 |
||
| 22 Lần | 0 |
5 | 16 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
6 | 14 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
7 | 18 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
8 | 17 Lần | 0 |
||
| 10 Lần | 0 |
9 | 17 Lần | 0 |
||





0

