Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số TP. HCM ngày 14-04-2025
Trực tiếp KQXS TP. HCM ngày 14-04-2025 lúc 16:00 Các ngày trong tuần
Xem KQXS TP. HCM
14/042025
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
| 14/04 2025 | 4C2 | |||
| Giải 8 | 61 | |||
| Giải 7 | 730 | |||
| Giải 6 |
9465
3776
6429
| |||
| Giải 5 | 0654 | |||
| Giải 4 |
22944
33223
31070
84876
18265
98828
77462
| |||
| Giải 3 |
79795
70029
| |||
| Giải 2 | 91587 | |||
| Giải 1 | 24550 | |||
| Đặc Biệt | 499030 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "TP. HCM" Ngày 14-04-2025
|
Loto hàng đơn vị "TP. HCM" Ngày 14-04-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
TP. HCM - 14-04-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 1070 4550 9030 | 61 | 7462 | 3223 | 0654 2944 | 9465 8265 9795 | 3776 4876 | 1587 | 8828 | 6429 0029 |
Các thống kê cơ bản xổ số TP. HCM (lô) đến KQXS Ngày 20-10-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
97 ( 104 ngày ) 03 ( 95 ngày ) 96 ( 88 ngày ) 02 ( 74 ngày ) 10 ( 74 ngày ) 77 ( 69 ngày ) 39 ( 62 ngày ) 56 ( 60 ngày ) 24 ( 60 ngày ) 63 ( 55 ngày ) 15 ( 53 ngày ) 08 ( 46 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
14 ( 9 Ngày ) ( 13 lần ) 01 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 74 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 57 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 11 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 50 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 77 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 46 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 48 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 26 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 40 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 42 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 20 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 04 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 52 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 28 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 79 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 31 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 72 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 60 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 02 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 24 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 16 Lần | 0 |
0 | 19 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
1 | 17 Lần | 0 |
||
| 24 Lần | 0 |
2 | 20 Lần | 0 |
||
| 17 Lần | 0 |
3 | 16 Lần | 0 |
||
| 21 Lần | 0 |
4 | 24 Lần | 0 |
||
| 26 Lần | 0 |
5 | 14 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
6 | 14 Lần | 0 |
||
| 21 Lần | 0 |
7 | 21 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
8 | 12 Lần | 0 |
||
| 8 Lần | 0 |
9 | 23 Lần | 0 |
||





0

