Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số TP. HCM ngày 13-10-2025
Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS TP. HCM ngày 13-10-2025 lúc 16:00 Các ngày trong tuần
Xem KQXS TP. HCM
13/102025
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
| 13/10 2025 | 10C2 | |||
| Giải 8 | 23 | |||
| Giải 7 | 145 | |||
| Giải 6 |
5345
7485
1721
| |||
| Giải 5 | 8916 | |||
| Giải 4 |
89847
62589
44483
87773
07376
75211
88528
| |||
| Giải 3 |
81221
01713
| |||
| Giải 2 | 65713 | |||
| Giải 1 | 83460 | |||
| Đặc Biệt | 167699 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "TP. HCM" Ngày 13-10-2025
|
Loto hàng đơn vị "TP. HCM" Ngày 13-10-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
TP. HCM - 13-10-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3460 | 1721 5211 1221 | 23 4483 7773 1713 5713 | 145 5345 7485 | 8916 7376 | 9847 | 8528 | 2589 7699 |
Các thống kê cơ bản xổ số TP. HCM (lô) đến KQXS Ngày 01-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
97 ( 146 ngày ) 77 ( 111 ngày ) 56 ( 102 ngày ) 15 ( 95 ngày ) 58 ( 88 ngày ) 74 ( 83 ngày ) 59 ( 74 ngày ) 19 ( 69 ngày ) 75 ( 62 ngày ) 92 ( 62 ngày ) 95 ( 62 ngày ) 49 ( 48 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
83 ( 7 Ngày ) ( 7 lần ) 17 ( 6 Ngày ) ( 8 lần ) 46 ( 5 Ngày ) ( 8 lần ) 95 ( 5 Ngày ) ( 6 lần ) 01 ( 4 Ngày ) ( 6 lần ) 37 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 47 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 04 ( 3 Ngày ) ( 6 lần ) 51 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 16 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 07 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 12 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 05 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 79 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 24 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 34 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 53 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 39 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 71 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 23 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 38 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 72 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 35 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 80 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 20 Lần | 0 |
0 | 9 Lần | 0 |
||
| 21 Lần | 0 |
1 | 19 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
2 | 18 Lần | 0 |
||
| 24 Lần | 0 |
3 | 15 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
4 | 16 Lần | 0 |
||
| 20 Lần | 0 |
5 | 25 Lần | 0 |
||
| 11 Lần | 0 |
6 | 22 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
7 | 22 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
8 | 14 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
9 | 20 Lần | 0 |
||





0

