Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số Tiền Giang ngày 10-10-2021
Trực tiếp KQXS Tiền Giang ngày 10-10-2021 lúc 16:00 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Tiền Giang
10/102021
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
| 10/10 2021 | XSTG | |||
| Giải 8 | ![]() | |||
| Giải 7 | ![]() | |||
| Giải 6 |
![]() ![]() ![]() | |||
| Giải 5 | ![]() | |||
| Giải 4 |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |||
| Giải 3 |
![]() ![]() | |||
| Giải 2 | ![]() | |||
| Giải 1 | ![]() | |||
| Đặc Biệt | ![]() | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Tiền Giang" Ngày 10-10-2021
|
Loto hàng đơn vị "Tiền Giang" Ngày 10-10-2021
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Tiền Giang - 10-10-2021
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Các thống kê cơ bản xổ số Tiền Giang (lô) đến KQXS Ngày 19-10-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
82 ( 307 ngày ) 35 ( 202 ngày ) 19 ( 132 ngày ) 54 ( 125 ngày ) 25 ( 118 ngày ) 70 ( 118 ngày ) 48 ( 104 ngày ) 68 ( 104 ngày ) 08 ( 104 ngày ) 96 ( 90 ngày ) 06 ( 90 ngày ) 90 ( 90 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
14 ( 8 Ngày ) ( 10 lần ) 13 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 27 ( 3 Ngày ) ( 6 lần ) 39 ( 3 Ngày ) ( 6 lần ) 53 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 01 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 36 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 09 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 69 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 55 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 59 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 77 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 84 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 82 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 74 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 54 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 46 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 70 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 92 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 57 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 50 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 44 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 11 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 29 ( 1 Ngày ) ( 4 lần ) 25 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 40 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 87 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 42 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 18 Lần | 0 |
0 | 16 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
1 | 16 Lần | 0 |
||
| 24 Lần | 0 |
2 | 17 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
3 | 24 Lần | 0 |
||
| 20 Lần | 0 |
4 | 20 Lần | 0 |
||
| 22 Lần | 0 |
5 | 15 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
6 | 12 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
7 | 23 Lần | 0 |
||
| 21 Lần | 0 |
8 | 8 Lần | 0 |
||
| 11 Lần | 0 |
9 | 29 Lần | 0 |
||






0

