Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số Tây Ninh ngày 10-10-2024
Trực tiếp KQXS Tây Ninh ngày 10-10-2024 lúc 16:00 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Tây Ninh
10/102024
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
| 10/10 2024 | 10K2 | |||
| Giải 8 | 88 | |||
| Giải 7 | 873 | |||
| Giải 6 |
6845
3279
4801
| |||
| Giải 5 | 5073 | |||
| Giải 4 |
46714
29735
55007
23798
01816
28707
88688
| |||
| Giải 3 |
00638
08166
| |||
| Giải 2 | 64826 | |||
| Giải 1 | 83293 | |||
| Đặc Biệt | 266550 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Tây Ninh" Ngày 10-10-2024
|
Loto hàng đơn vị "Tây Ninh" Ngày 10-10-2024
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Tây Ninh - 10-10-2024
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 | 4801 | 873 5073 3293 | 6714 | 6845 9735 | 1816 8166 4826 | 5007 8707 | 88 3798 8688 0638 | 3279 |
Các thống kê cơ bản xổ số Tây Ninh (lô) đến KQXS Ngày 23-10-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
07 ( 194 ngày ) 83 ( 180 ngày ) 12 ( 166 ngày ) 99 ( 152 ngày ) 18 ( 138 ngày ) 94 ( 131 ngày ) 70 ( 117 ngày ) 81 ( 110 ngày ) 54 ( 103 ngày ) 88 ( 96 ngày ) 01 ( 96 ngày ) 06 ( 89 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
57 ( 6 Ngày ) ( 7 lần ) 28 ( 5 Ngày ) ( 6 lần ) 52 ( 5 Ngày ) ( 6 lần ) 51 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 85 ( 3 Ngày ) ( 7 lần ) 21 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 36 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 34 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 74 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 55 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 90 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 78 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 66 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 68 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 03 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 47 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 41 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 14 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 87 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 11 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 17 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 38 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 44 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 33 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 96 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 12 Lần | 0 |
0 | 13 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
1 | 16 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
2 | 13 Lần | 0 |
||
| 20 Lần | 0 |
3 | 11 Lần | 0 |
||
| 10 Lần | 0 |
4 | 21 Lần | 0 |
||
| 19 Lần | 0 |
5 | 23 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
6 | 16 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
7 | 17 Lần | 0 |
||
| 23 Lần | 0 |
8 | 20 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
9 | 12 Lần | 0 |
||





0

