Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số Sóc Trăng
Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS Sóc Trăng lúc 16:00 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Sóc Trăng
05/112025
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
| 05/11 2025 | K1T11 | |||
| Giải 8 | 04 | |||
| Giải 7 | 319 | |||
| Giải 6 |
9977
8092
3791
| |||
| Giải 5 | 1559 | |||
| Giải 4 |
31945
32853
24433
42838
81254
43339
66452
| |||
| Giải 3 |
72716
53416
| |||
| Giải 2 | 08065 | |||
| Giải 1 | 69582 | |||
| Đặc Biệt | 539631 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Sóc Trăng" Ngày 05-11-2025
|
Loto hàng đơn vị "Sóc Trăng" Ngày 05-11-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Sóc Trăng - 05-11-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3791 9631 | 8092 6452 9582 | 2853 4433 | 04 1254 | 1945 8065 | 2716 3416 | 9977 | 2838 | 319 1559 3339 |
Các thống kê cơ bản xổ số Sóc Trăng (lô) đến KQXS Ngày 05-11-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
50 ( 207 ngày ) 02 ( 151 ngày ) 88 ( 144 ngày ) 06 ( 137 ngày ) 43 ( 102 ngày ) 64 ( 95 ngày ) 12 ( 95 ngày ) 48 ( 95 ngày ) 87 ( 88 ngày ) 90 ( 81 ngày ) 24 ( 67 ngày ) 29 ( 67 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
84 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 91 ( 3 Ngày ) ( 7 lần ) 79 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 69 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 92 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 43 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 44 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 16 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 76 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 82 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 65 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 04 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 45 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 52 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 80 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 88 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 48 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 67 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 19 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 06 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 61 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 77 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 59 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 22 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 16 Lần | 0 |
0 | 20 Lần | 0 |
||
| 11 Lần | 0 |
1 | 17 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
2 | 19 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
3 | 15 Lần | 0 |
||
| 17 Lần | 0 |
4 | 20 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
5 | 10 Lần | 0 |
||
| 22 Lần | 0 |
6 | 18 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
7 | 11 Lần | 0 |
||
| 19 Lần | 0 |
8 | 11 Lần | 0 |
||
| 17 Lần | 0 |
9 | 21 Lần | 0 |
||





0

