Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số Miền bắc ngày 21-04-2018
Còn nữa đến xổ số Miền Bắc
Trực tiếp KQXS Miền bắc ngày 21-04-2018 lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Xổ số điện toán
Xổ số điện toán 1*2*3
Thứ 7 ngày 21-04-2018
|
Xổ số Thần Tài 4
Thứ 7 ngày 21-04-2018
9
7
0
9
|
Cơ cấu giải thưởng |
Xổ số Điện Toán 6x36
Thứ 7 ngày 21-04-2018
03
05
08
19
22
24
|
Cơ cấu giải thưởng |
16
18
41
43
46
55
35
|
A
3
0
5
5
B
2
1
2
1
C
0
3
9
9
D
2
6
2
6
E
9
9
4
2
G
9
9
0
4
|
Kết Quả Xổ Số Miền bắc
21/042018
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
21/04 2018 | Nam Định |
ĐB |
QR
69966 |
G.Nhất | 77778 |
G.Nhì |
19331
18945
|
G.Ba |
46237
48133
71075
07885
45838
67656
|
G.Tư |
0296
1827
3767
5764
|
G.Năm |
1713
0280
0727
6134
2182
6086
|
G.Sáu |
984
843
753
|
G.Bảy |
52
30
97
16
|
Lưu Hình KQXS
Loto hàng chục "Miền Bắc" Ngày 21-04-2018
|
Loto hàng đơn vị "Miền Bắc" Ngày 21-04-2018
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Nam Định - 21-04-2018
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 30 3-10 | 9331 | 2182 52 | 8133 1713 843 753 | 5764 6134 984 | 8945 1075 7885 | 7656 0296 6086 16 9966 | 6237 1827 3767 0727 97 | 7778 5838 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền bắc (lô) đến KQXS Ngày 19-06-2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
60 ( 18 ngày ) 87 ( 15 ngày ) 30 ( 14 ngày ) 37 ( 14 ngày ) 89 ( 13 ngày ) 28 ( 12 ngày ) 27 ( 11 ngày ) 45 ( 11 ngày ) 12 ( 10 ngày ) 71 ( 10 ngày ) 41 ( 10 ngày ) 51 ( 9 ngày ) |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
60 ( 18 ngày ) 87 ( 15 ngày ) 30 ( 14 ngày ) 37 ( 14 ngày ) 89 ( 13 ngày ) 28 ( 12 ngày ) 27 ( 11 ngày ) 45 ( 11 ngày ) 12 ( 10 ngày ) 71 ( 10 ngày ) 41 ( 10 ngày ) 51 ( 9 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp Miền bắc :
58 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 14 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 82 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 90 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 04 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 50 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 10 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 47 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 65 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 4 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |